Bước tới nội dung

запираться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запереться)

  1. (в помещении) [tự] khóa lại.
  2. (скрываться, уединяться) náu mình, ẩn, trốn, núp.
    запереться в своей комнате — náu mình trong phòng
  3. :
    замок не запирается — khóa không đóng đuợc
    ящик не запирается — ngăn kéo không khóa được
  4. (thông tục) (не сознаваться) khăng khăng chối cãi, ngoan cố không nhận tội

Tham khảo

[sửa]