заповедный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заповедный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapovédnyj |
khoa học | zapovednyj |
Anh | zapovedny |
Đức | sapowedny |
Việt | dapoveđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заповедный
- (охраняемый законом) [được] bảo tồn, bảo vệ.
- (запретный) cấm.
- заповедный лес — rừng cấm, rừng bảo tồn, rừng bảo vệ
- (сокроенный) bí mật, kín đáo.
- (заветный) thầm kín, thiêng liêng.
Tham khảo
[sửa]- "заповедный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)