Bước tới nội dung

запрашивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запрашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запросить)

  1. (В о П) (осведомляться) hỏi, chất vấn.
    запрашивать мнение — hỏi ý kiến
  2. (В) (высокую цену) nói thách, nói tăng giá.
    запросить вчетверо больше, чем стоит вещь — nói thách gấp bốn lần giá thực tế

Tham khảo

[sửa]