Bước tới nội dung

запрягать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запрягать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запрячь) ‚(В)

  1. Thắng, đóng.
    запрягать лощадь — đóng ngựa, thắng ngựa
    запрягать собак в санки — đóng (buộc) chó vào xe trượt
    запрягать буйвола — đóng trâu
    запрягать экираж — thắng xe
  2. (thông tục)(загружать работой) — ấn việc, dồn việc

Tham khảo

[sửa]