Bước tới nội dung

запутывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запутывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запутать) ‚(В)

  1. Làm rối, làm... rối tung, làm... rối bù.
    запутать нитки — làm rối chỉ, làm chỉ rối tung
    перен. — làm... rối rắm, làm... rắc rối
    запутать дело — làm công việc rắc rối
    перен. (thông tục) — (сбивать с толку) — làm... rối trí, làm... nhầm lẫn, làm... quẫn trí
  2. (thông tục)(впутывать) làm. . . dính líu, làm. . . liên can

Tham khảo

[sửa]