запутываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của запутываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapútyvat'sja |
khoa học | zaputyvat'sja |
Anh | zaputyvatsya |
Đức | saputywatsja |
Việt | daputyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]запутываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запутаться)
- (Bị) Rối, rối tung.
- верёвка запуталось — dây bị rối
- перен. — trở nên rắc rối, [bị] rối rắm, rối ren, rối beng
- дело запуталось — công việc đâm ra rắc rối
- (в Т) (оказываться опутанным) [bị] mắc phải, vướng phải.
- (thông tục)(сбиваться с пути) — [bị] lạc, lạc đường
Tham khảo
[sửa]- "запутываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)