зарастать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của зарастать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zarastát' |
| khoa học | zarastat' |
| Anh | zarastat |
| Đức | sarastat |
| Việt | daraxtat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
зарастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зарасти)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “зарастать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)