засветло
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засветло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zásvetlo |
khoa học | zasvetlo |
Anh | zasvetlo |
Đức | saswetlo |
Việt | daxvetlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]засветло
Tham khảo
[sửa]- "засветло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)