Bước tới nội dung

заскрипеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заскрипеть Hoàn thành

  1. (Bắt đầu) Kêu kên két, kêu kèn kẹt, kêu cót két, kêu cọt kẹt, kêu cút kít.
    дверь заскрипетьела — cửa [kêu] cọt kẹt

Tham khảo

[sửa]