Bước tới nội dung

cót két

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔt˧˥ kɛt˧˥kɔ̰k˩˧ kɛ̰k˩˧kɔk˧˥ kɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔt˩˩ kɛt˩˩kɔ̰t˩˧ kɛ̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cót két

  1. âm thanh khô, giònliên tiếp do vật cứng không phải bằng kim loại xiết mạnh vào nhau phát ra, nghe chói tai.
    Cánh cửa mở ra kêu cót két .
    Những cây tre cọ vào nhau cót két .
    Tiếng võng cót két.

Tham khảo

[sửa]