заслонка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заслонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaslónka |
khoa học | zaslonka |
Anh | zaslonka |
Đức | saslonka |
Việt | daxlonca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заслонка gc
- (печи) [cái] cửa lò.
- (для закрывания отверстий) tấm chắn, van điều tiết
- (в шлюзах) cánh cửa cống, cửa điều tiết.
Tham khảo[sửa]
- "заслонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)