Bước tới nội dung

засорение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

засорение gt

  1. (Sự) Làm bẩn, xả rác, làm rác bẩn; (канализации и т. п. ) [sự] tắc, ứ tắc; (сорными травами) [sự] bỏ cỏ, có cỏ dại.
    засорение рек и водоёмов — [sự] làm bẩn nước sông và các hồ ao
    засорение желудка мед. — [sự] bội thực, trúng thực

Tham khảo

[sửa]