засорять
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
засорять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засорить) ‚(В)
- (загрязнять) làm bẩn, xả rác, làm rác bẩn.
- (закупоривать) làm tắc, làm nghẽn.
- засорить желудок — bội thực, trúng thực
- засорить себе глаз — để chất bẩn rơi vào mắt
- перен. — (чем-л. ненужным):
- засорять язык — làm ngôn ngữ mất trong sáng
- засорять голову — nhồi sọ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)