застилать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của застилать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastilát' |
khoa học | zastilat' |
Anh | zastilat |
Đức | sastilat |
Việt | daxtilat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]застилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: застелить) , застлать‚(В)
- (покрывать) phủ, trải, giải.
- застилать стол скатертью — trải khăn bàn, phủ khăn trải bàn
- (заволакивать) che kín, che phủ, che khuất, bao phủ
- (о слезах) làm mờ.
- тучи застлали небо ему глаза — những giọt lệ làm mờ mắt nó
Tham khảo
[sửa]- "застилать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)