застилать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

застилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: застелить) , застлать‚(В)

  1. (покрывать) phủ, trải, giải.
    застилать стол скатертью — trải khăn bàn, phủ khăn trải bàn
  2. (заволакивать) che kín, che phủ, che khuất, bao phủ
  3. (о слезах) làm mờ.
    тучи застлали небо ему глаза — những giọt lệ làm mờ mắt nó

Tham khảo[sửa]