застойный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

застойный

  1. đọng, ứ trệ; перен. đình trệ, đình đốn, trì trệ.
    застойные воды — nước đọng, nước tù, nước úng
    застойные явления в эканомике — những hiện tượng đình trệ(đình đốn, trì trệ) trong nên kinh tế

Tham khảo[sửa]