застывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của застывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastyvát' |
khoa học | zastyvat' |
Anh | zastyvat |
Đức | sastywat |
Việt | daxtyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]застывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: застыть)
- (сгущаться) đông lại, đông đặc, ngưng kết.
- (thông tục)(покрываться) phủ băng
- (thông tục)(зябнуть) [bị] lạnh cóng, cóng
- руки застыли — tay [bị] lạnh cóng, cóng tay
- (замирать) đờ ra, đơ ra.
- на его лице застыла улыбка — nụ cười ngưng lại trên mặt anh ấy
- застыть от ужаса — đờ người ra vì khiếp sợ; sợ chết đứng như trời trồng (разг.)
- застыть на месте — đứng đờ ra tại chỗ
Tham khảo
[sửa]- "застывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)