затопление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затопление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatoplénije |
khoa học | zatoplenie |
Anh | zatopleniye |
Đức | satoplenije |
Việt | datopleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
затопление gt
Tham khảo[sửa]
- "затопление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)