захват

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

захват

  1. (Sự) Chiếm, chiếm lấy, chiếm cứ, chiếm lĩnh, cướp lấy, xâm chiếm, đánh chiếm.
    захват власти — sự giành (cướp) chính quyền

Tham khảo[sửa]