захват
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của захват
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahvát |
khoa học | zaxvat |
Anh | zakhvat |
Đức | sachwat |
Việt | dakhvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
захват gđ
- (Sự) Chiếm, chiếm lấy, chiếm cứ, chiếm lĩnh, cướp lấy, xâm chiếm, đánh chiếm.
- захват власти — sự giành (cướp) chính quyền
Tham khảo[sửa]
- "захват", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)