захирелый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của захирелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahirélyj |
khoa học | zaxirelyj |
Anh | zakhirely |
Đức | sachirely |
Việt | dakhirely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]захирелый (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "захирелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)