зацепка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của зацепка
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zacépka |
| khoa học | zacepka |
| Anh | zatsepka |
| Đức | sazepka |
| Việt | datxepca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
зацепка gc (thông tục)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “зацепка”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)