зацепка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зацепка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zacépka |
khoa học | zacepka |
Anh | zatsepka |
Đức | sazepka |
Việt | datxepca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зацепка gc (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "зацепка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)