Bước tới nội dung

зачастую

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

зачастую (thông tục)

  1. Hay, thường, luôn, thường thường, luôn luôn, thường khi, nhiều khi.

Tham khảo

[sửa]