зачастую
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зачастую
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začastúju |
khoa học | začastuju |
Anh | zachastuyu |
Đức | satschastuju |
Việt | datraxtuiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]зачастую (thông tục)
- Hay, thường, luôn, thường thường, luôn luôn, thường khi, nhiều khi.
Tham khảo
[sửa]- "зачастую", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)