защищаться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
защищаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: защититься)
- (от нападения) tự vệ, tự bảo vệ
- (оказывать сопротивление) chống đỡ, chống cự, để kháng, đề kháng
- (оборонятться) phòng vệ, phòng thủ, phòng ngự.
- (предохранять себя от чего-л. ) phòng ngừa, đề phòng.
- (олравдываться) [tự] bào chữa, biện hộ.
Tham khảo[sửa]
- "защищаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)