заядлый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заядлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajádlyj |
khoa học | zajadlyj |
Anh | zayadly |
Đức | sajadly |
Việt | daiađly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заядлый (thông tục)
- Ham mê, say mê, say đắm, đam mê, nghiện.
- заядлый пьяница — người nghiện rượu
- заядлый курильщик — người nghiện thuốc
- заядлый игрок — kẻ đam mê cờ bạc
Tham khảo
[sửa]- "заядлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)