звериный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của звериный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zverínyj |
khoa học | zverinyj |
Anh | zveriny |
Đức | sweriny |
Việt | dveriny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]звериный
- (Thuộc về) Thú, thú rừng; (свойственный зверю) thú vật, thú tính.
- звериная шкура — bộ da thú
- (перен.) (жестокий, свирепый) — hung dữ, tàn bạo, hung ác, độc ác, dã man.
- звериная ненависть — lòng căm thù tàn bạo
Tham khảo
[sửa]- "звериный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)