Bước tới nội dung

здоровенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

здоровенный (thông tục)

  1. (крепкого телосложения) vạm vỡ, lực lưỡng, cao to, to lớn.
  2. (очень большой) rất to, to tướng.

Tham khảo

[sửa]