здоровенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của здоровенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdorovénnyj |
khoa học | zdorovennyj |
Anh | zdorovenny |
Đức | sdorowenny |
Việt | dđorovenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
здоровенный (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "здоровенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)