злоба
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của злоба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zlóba |
khoa học | zloba |
Anh | zloba |
Đức | sloba |
Việt | dloba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]злоба gc
- (Sự) Độc ác, hung ác; (гнев) [cơn] tức giận, giận dữ, hằn thù phẫn nộ.
- бессильная злоба — cơn tức giận bất lực
- питать злобу к кому-л. — hằn thù ai
- злоба дня — vấn đề thời sự
- на злобу дня — về vấn đề thời sự
Tham khảo
[sửa]- "злоба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)