Bước tới nội dung

змеиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

змеиный

  1. (Thuộc về) Rắn.
    змеиныйяд — nọc rắn
    змеиная коха — da rắn
  2. (перен.) (коварный) độc, độc địa, độc ác, thâm độc.
    змеиная улыбка — nụ cười độc ác

Tham khảo

[sửa]