Bước tới nội dung

знойный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

знойный

  1. Oi bức, oi ả, nóng gắt, oi.
    знойная погода — tiết trời oi ả
    знойное лето — mùa hạ oi bức

Tham khảo

[sửa]