Bước tới nội dung

игривый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

игривый

  1. (шаловливый, резвый) nhí nhảnh, nhí nha nhí nhảnh.
  2. (весёлый, шутливый) vui, vui nhộn
  3. (двусмысленный) lả lơi, suồng sã.
    игривый тон — giọng lả lơi

Tham khảo

[sửa]