идея
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của идея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idéja |
khoa học | ideja |
Anh | ideya |
Đức | ideja |
Việt | iđeia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]идея gc
- Tư tưởng, ý niệm; (понятие) khái niệm, quan niệm.
- идея добра — khái niệm về điều thiện
- передовые идеяи — những tư tưởng tiên tiến
- политические идеяи — những tư tưởng chính trị
- (мысль, замысел) ý, ý định, ý kiến.
- счастливая идея — ý hay
- что за идея! — thật là ý tốt!
- (основная мысль чего-л. ) tư tưởng chủ đạo, chủ đề.
- идея романа — chủ đề của cuốn tiểu thuyết
Tham khảo
[sửa]- "идея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)