избаловаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của избаловаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbalovát'sja |
khoa học | izbalovat'sja |
Anh | izbalovatsya |
Đức | isbalowatsja |
Việt | idbalovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
избаловаться Hoàn thành
- Được nuông chiều, được nuông, được cưng.
- (thông tục)(стать озорником) — đâm ra nghịch quá, trở nên khó bảo
Tham khảo[sửa]
- "избаловаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)