извечный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của извечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvéčnyj |
khoa học | izvečnyj |
Anh | izvechny |
Đức | iswetschny |
Việt | idvetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]извечный
Tham khảo
[sửa]- "извечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)