Bước tới nội dung

извечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

извечный

  1. Từ lâu đời, từ lâu, từ xưa.
    извечные скотоводы — những người chăn nuôi từ lâu đời

Tham khảo

[sửa]