извив
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của извив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvív |
khoa học | izviv |
Anh | izviv |
Đức | iswiw |
Việt | idviv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]извив gđ
Tham khảo
[sửa]- "извив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)