извиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của извиваться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | izvivát'sja |
| khoa học | izvivat'sja |
| Anh | izvivatsya |
| Đức | iswiwatsja |
| Việt | idvivatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
извиваться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “извиваться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)