Bước tới nội dung

извилина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

извилина gc

  1. Khúc uốn, khúc cong, khúc lượn, khúc ngoặt, khúc rẽ.
    извилины мозга — nếp cuộn não, hồi não

Tham khảo

[sửa]