извилина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của извилина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvílina |
khoa học | izvilina |
Anh | izvilina |
Đức | iswilina |
Việt | idvilina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]извилина gc
Tham khảo
[sửa]- "извилина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)