Bước tới nội dung

издание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

издание gt

  1. (действие) [sự] xuất bản, ấn hành
  2. (указа и т. п. ) [sự] công bố, ban bố, ban hành.
  3. (печатная продукция) xuất bản phẩm, ấn [loát] phẩm, ấn bản.
  4. (с определением) [loại] xuất bản phẩm, ấn phẩm, sách.
    дешёвое издание — loại xuất bản phẩm (loại sách) rẻ tiền
    второе издание — xuất bản (tái bản, in lại) lần thứ hai

Tham khảo

[sửa]