издание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của издание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izdánije |
khoa học | izdanie |
Anh | izdaniye |
Đức | isdanije |
Việt | idđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]издание gt
- (действие) [sự] xuất bản, ấn hành
- (указа и т. п. ) [sự] công bố, ban bố, ban hành.
- (печатная продукция) xuất bản phẩm, ấn [loát] phẩm, ấn bản.
- (с определением) [loại] xuất bản phẩm, ấn phẩm, sách.
- дешёвое издание — loại xuất bản phẩm (loại sách) rẻ tiền
- второе издание — xuất bản (tái bản, in lại) lần thứ hai
Tham khảo
[sửa]- "издание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)