измельчение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của измельчение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmel'čénije |
khoa học | izmel'čenie |
Anh | izmelcheniye |
Đức | ismeltschenije |
Việt | idmeltreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
измельчение gt
Tham khảo[sửa]
- "измельчение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)