Bước tới nội dung

измельчение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

измельчение gt

  1. (Sự) Nghiền nhỏ, tán nhỏ, nhỏ, giã nhỏ.

Tham khảo

[sửa]