Bước tới nội dung

изрубить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изрубить Hoàn thành ((В))

  1. Chặt nát, băm nát.
    мелко изрубить что-л. — chặt (băm) nát cái gì
  2. (шашками) chém hết.

Tham khảo

[sửa]