инспектор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инспектор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inspéktor |
khoa học | inspektor |
Anh | inspektor |
Đức | inspektor |
Việt | inxpector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
инспектор gđ
Tham khảo[sửa]
- "инспектор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)