интрига

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

интрига gc

  1. Âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian kế.
    вести интригау против кого-л. — bày mưu lập kế chống ai
  2. (в пьесе, книге) cốt truyện, tình tiết.
    уст. — (любовная) tình sự, [sự] dan díu

Tham khảo[sửa]