информировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của информировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | informírovat' |
khoa học | informirovat' |
Anh | informirovat |
Đức | informirowat |
Việt | inphormirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]информировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "информировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)