исключительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исключительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isključítel'nyj |
khoa học | isključitel'nyj |
Anh | isklyuchitelny |
Đức | iskljutschitelny |
Việt | ixcliutritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]исключительный
- (особенный, необыкновенный) đặc biệt, khác thường, phi thường
- (редкий) hiếm có.
- исключительный случай — trường hợp đặc biệt hiếm có
- исключительная память — trí nhớ khác thường (phi thường, hiếm có)
- с исключительныйой быстротой — với tốc độ phi thường, hết sức nhanh chóng
- (единственный) đặc biệt.
- исключительное право — quyền đặc biệt, đặc quyền
- исключительный закон — [đạo] luật đặc biệt
Tham khảo
[sửa]- "исключительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)