Bước tới nội dung

исключительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

исключительный

  1. (особенный, необыкновенный) đặc biệt, khác thường, phi thường
  2. (редкий) hiếm có.
    исключительный случай — trường hợp đặc biệt hiếm có
    исключительная память — trí nhớ khác thường (phi thường, hiếm có)
    с исключительныйой быстротой — với tốc độ phi thường, hết sức nhanh chóng
  3. (единственный) đặc biệt.
    исключительное право — quyền đặc biệt, đặc quyền
    исключительный закон — [đạo] luật đặc biệt

Tham khảo

[sửa]