искусник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của искусник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskúsnik |
khoa học | iskusnik |
Anh | iskusnik |
Đức | iskusnik |
Việt | ixcuxnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]искусник gđ (thông tục)
- Người khéo tay, người thông thạo, người khéo léo.
- он в этом большой искусник — anh đó rất thông thạo việc này
Tham khảo
[sửa]- "искусник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)