искусник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

искусник (thông tục)

  1. Người khéo tay, người thông thạo, người khéo léo.
    он в этом большой искусник — anh đó rất thông thạo việc này

Tham khảo[sửa]