исписывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исписывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispísyvat' |
khoa học | ispisyvat' |
Anh | ispisyvat |
Đức | ispisywat |
Việt | ixpixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]исписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исписать) ‚(В)
- Viết đầy, viết hết.
- он исписал три тетради — anh đó đã viết đầy (hết) ba cuốn vở
- (thông tục)(истратить на писание) — viết hết, dùng hết
- исписать ворох бумаги — viết hết một đống giấy
- она исписала последний карандаш — chị ấy đã dùng hết cây bút chì cuối cùng
Tham khảo
[sửa]- "исписывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)