исписываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исписываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispísyvat'sja |
khoa học | ispisyvat'sja |
Anh | ispisyvatsya |
Đức | ispisywatsja |
Việt | ixpixyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]исписываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исписаться) ‚разг.
- (расходоваться) [bị, được] viết hết.
- карандаш исписался — bút chì viết đến cùn
- (о писателе) kiệt nguồn văn, hết tài viết.
Tham khảo
[sửa]- "исписываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)