Bước tới nội dung

исписываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

исписываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исписаться) ‚разг.

  1. (расходоваться) [bị, được] viết hết.
    карандаш исписался — bút chì viết đến cùn
  2. (о писателе) kiệt nguồn văn, hết tài viết.

Tham khảo

[sửa]