Bước tới nội dung

испорченный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

испорченный

  1. , hỏng, hư hỏng; (о продуктах тж. ) thiu, ôi, ươn; (о зубе) sâu, bị sâu ăn.
    испорченный замок — khóa hỏng
  2. (распущенный) , hư hỏng, đổ đốn, đồi bại, hủ bại, sa ngã, trụy lạc.
    испорченный ребёнок — đứa con hư

Tham khảo

[sửa]