исправный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

исправный

  1. (в порядке) tốt, chạy (hoạt động) tốt.
    эта машина вполне исправныйа — mấy ấy hoàn toàn tốt
  2. (старательный) đắc lực, cố gắng, cần cù, chăm chỉ, cần mẫn.

Tham khảo[sửa]