исправный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исправный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isprávnyj |
khoa học | ispravnyj |
Anh | ispravny |
Đức | isprawny |
Việt | ixpravny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]исправный
- (в порядке) tốt, chạy (hoạt động) tốt.
- эта машина вполне исправныйа — mấy ấy hoàn toàn tốt
- (старательный) đắc lực, cố gắng, cần cù, chăm chỉ, cần mẫn.
Tham khảo
[sửa]- "исправный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)