исследование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исследование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isslédovanije |
khoa học | issledovanie |
Anh | issledovaniye |
Đức | issledowanije |
Việt | ixxleđovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]исследование gt
- (действие) [sự] nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu, thám sát; thám hiểm; thăm dò, tìm tòi; điều tra (ср. исследовать ).
- проводить исследование — [tiến hành] nghiên cứu
- исследование больного — [sự] khám người ốm, khám bệnh
- исследование космического пространства — [sự] nghiên cứu không gian vũ trụ
- исследование Антартики — [sự] thám hiểm vùng Nam-cực
- (научный труд) công trình nghiên cứu.
Tham khảo
[sửa]- "исследование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)