исстари
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исстари
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ísstari |
khoa học | isstari |
Anh | isstari |
Đức | isstari |
Việt | ixxtari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
исстари
Tham khảo[sửa]
- "исстари", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)