истощаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của истощаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istoščát'sja |
khoa học | istoščat'sja |
Anh | istoshchatsya |
Đức | istoschtschatsja |
Việt | ixtosatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]истощаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: истощиться)
- (ослабевать) [bị] hao mòn, tiêu hao, kiệt, kiệt sức, kiệt lực, kiệt quệ.
- (приходить к концу) [bị] cạn, hết.
- залежи нефти истощились — mỏ dầu lửa đã cạn
- моё терпение истощилось — tôi không còn kiên nhẫn được nữa, tôi không nhịn được nữa
- силы врага истощилсь — lực lượng địch bị kiệt quệ
Tham khảo
[sửa]- "истощаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)